Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3361 đến 3480 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thủ công nghiệp thủ cấp thủ cựu thủ chỉ
thủ dâm thủ giữ thủ hạ thủ hiến
thủ hiểm thủ hoa thủ lãnh thủ lĩnh
thủ môn thủ mưu thủ pháo thủ pháp
thủ phạm thủ phận thủ phủ thủ quân
thủ quỹ thủ tín thủ túc thủ tục
thủ từ thủ tự thủ thành thủ thân
thủ thế thủ thỉ thủ thuật thủ thuật viên
thủ thư thủ thường thủ tiêu thủ tiết
thủ trưởng thủ tướng thủ tướng phủ thủ vai
thủ vĩ ngâm thủ xảo thủ xướng thủa
thủm thủng thủng lưới thủng thẳng
thủng thỉnh thứ thứ đẳng thứ đến
thứ đệ thứ ba thứ bảy thứ bậc
thứ cấp thứ dân thứ hai thứ hạng
thứ hầu thứ lỗi thứ mẫu thứ nam
thứ năm thứ nguyên thứ tử thứ tự
thứ trưởng thứ tư thứ vị thứ yếu
thức thức ăn thức dậy thức giả
thức giấc thức nhắc thức tỉnh thức thời
thức thức thức uống thừ thừa
thừa ân thừa cơ thừa dịp thừa hành
thừa hưởng thừa kế thừa lệnh thừa lương
thừa mứa thừa mệnh thừa nhận thừa phái
thừa phát lại thừa quản thừa sức thừa số
thừa tập thừa từ thừa tự thừa thãi
thừa thắng thừa thế thừa tiếp thừa trừ
thừa tướng thừa ưa thừng thừng chão
thừng mực thừng tinh thử thử hỏi
thử lòng thử lửa thử nghiệm thử sức

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.